Khi máy tính của bạn bị nhiễm phần mềm độc hại, nó có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như mất dữ liệu, gây chậm hoạt động của hệ thống, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc thậm chí kiểm soát máy tính của bạn từ xa. Điều quan trọng là cần có các biện pháp bảo vệ như cài đặt phần mềm diệt virus, cập nhật hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên, tránh mở các tệp tin không rõ nguồn gốc và thực hiện duy trì sao lưu dữ liệu thường xuyên để bảo vệ máy tính khỏi malware. Vậy phần mềm độc hại là phần mềm như thế nào? Những dấu hiệu về nhiễm phần mềm độc hại và các ví dụ về phần mềm độc hại? Hãy cùng PECO khám phá ngay qua bài viết sau đây nhé!

Phần mềm độc hại là phần mềm như thế nào?
Phần mềm độc hại (malware) là một loại phần mềm ác ý, còn được gọi là mã độc, được tạo ra để gây hại cho các thiết bị máy tính như điện thoại di động, laptop và máy tính cá nhân. Chúng có mục đích truy cập trái phép vào hệ thống và gây hại cho người dùng.
Ban đầu, những phần mềm độc hại được phát triển như là một hình thức thử nghiệm hoặc vui chơi. Tuy nhiên, ngày nay chúng đã trở thành công cụ để lấy cắp thông tin cá nhân, tài chính và ngân hàng của người dùng. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng để tấn công vào các tổ chức nhằm thu thập thông tin kinh doanh quan trọng.
Sự phát triển của phần mềm độc hại đã mang lại nhiều hình thức tấn công khác nhau như virus, sâu máy tính, phần mềm gián điệp và ransomware. Chúng có thể lây nhiễm qua email, trang web không an toàn hoặc các tệp tin đính kèm không đáng tin cậy. Khi một hệ thống bị nhiễm malware, nó có thể gây mất dữ liệu, làm chậm hoạt động của máy tính và tiềm ẩn nguy cơ đánh cắp thông tin quan trọng.

Các ví dụ về phần mềm độc hại là phần mềm như thế nào và dấu hiệu nhiễm là gì?
Phần mềm độc hại virus máy tính là phần mềm như thế nào và dấu hiệu nhiễm?
Virus là những đoạn mã chương trình được ẩn trong các phần mềm khác. Đây cũng là ví dụ phổ biến khi nhắc về các phần mềm độc hại. Nó được tạo ra với hai mục đích chính:
- Tự chèn vào quá trình hoạt động hiện tại của người dùng một cách hợp pháp để thực hiện các tác vụ theo ý của người lập trình.
- Tự nhân bản và lây nhiễm vào các tệp tin hoặc vùng nhớ cụ thể trên các thiết bị lưu trữ.
Virus thường được thiết kế để tự động sao chép và lan truyền sang các tệp tin hoặc thiết bị khác, gây ra sự lây lan rộng khắp. Khi một tệp tin hoặc thiết bị bị nhiễm virus, nó có thể thực hiện các hành động gây hại như xóa dữ liệu, thay đổi hoặc mã hóa tệp tin, gây chậm hoặc treo máy tính, hoặc thậm chí kiểm soát từ xa qua mạng.
Virus thường được phân phối qua các phương tiện như email độc hại, tải xuống từ các trang web không an toàn hoặc qua các thiết bị lưu trữ như USB. Để bảo vệ chống lại virus, người dùng cần cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus, tránh mở tệp tin hoặc liên kết không rõ nguồn gốc, và duy trì một hệ thống bảo mật an toàn.
Sâu máy tính là phần mềm độc hại như thế nào và dấu hiệu nhiễm?
Sâu máy tính (worm) là một loại chương trình có khả năng tự nhân bản tương tự như virus. Tuy nhiên, sự khác biệt của sâu máy tính là nó tồn tại và hoạt động độc lập mà không cần ẩn trong phần mềm khác như virus. Phần mềm độc hại này được thiết kế để tận dụng khả năng truyền thông tin giữa các máy tính khác nhau, với điều kiện chúng có cùng hệ điều hành, sử dụng cùng một phần mềm mạng và được kết nối với nhau.
Sâu máy tính có khả năng lây nhiễm qua nhiều kênh truyền thông như internet, USB, mạng LAN và các phương tiện kết nối mạng khác. Khi sâu máy tính xâm nhập vào một máy tính, nó sẽ tự động sao chép và lan truyền đến các máy tính khác trong cùng mạng lưới. Điều này có thể làm lan rộng sự lây nhiễm và gây ra tác động tiêu cực đến hệ thống mạng.
Để bảo vệ chống lại sâu máy tính, người dùng cần thực hiện các biện pháp an ninh như cập nhật hệ điều hành và phần mềm, sử dụng phần mềm diệt malware và firewall, hạn chế việc sử dụng các thiết bị lưu trữ không đáng tin cậy và duy trì cảnh giác khi truy cập internet.

Phần mềm độc hại Trojan là phần mềm như thế nào và dấu hiệu nhiễm?
Trojan Horse cũng được biết đến như một loại phần mềm độc hại về ví dụ tiêu biểu nhất. Điểm khác biệt của Trojan Horse so với virus và worm là nó không có khả năng tự sao chép. Thay vào đó, nó ngụy trang dưới dạng một phần mềm khác, thường là một phần mềm diệt virus giả, để lừa người dùng cài đặt. Khi đã cài đặt, Trojan Horse sẽ tiếp tục thực hiện các hành động độc hại, bao gồm việc cài đặt và phát tán virus vào máy tính.
Trojan Horse thường được thiết kế để thực hiện nhiều mục đích khác nhau, bao gồm việc đánh cắp thông tin cá nhân, kiểm soát từ xa máy tính, tạo backdoor để tấn công và kiểm soát hệ thống từ xa, hoặc thực hiện các hành động gây hại khác. Điều nguy hiểm là Trojan Horse thường được camouflaged (ngụy trang) một cách khéo léo, xuất hiện dưới dạng các phần mềm hữu ích hoặc hấp dẫn để người dùng tin tưởng và cài đặt.
Để bảo vệ chống lại Trojan Horse, người dùng cần cẩn trọng khi cài đặt phần mềm từ nguồn không đáng tin cậy, hạn chế mở các tệp tin hoặc liên kết không rõ nguồn gốc, và duy trì phần mềm diệt malware và tường lửa được cập nhật. Ngoài ra, việc duy trì sự nhạy bén và nhận biết các dấu hiệu nghi ngờ trong hoạt động của hệ thống cũng rất quan trọng.
Phần mềm độc hại Spyware và dấu hiệu nhiễm
Phần mềm gián điệp (spyware) là một loại phần mềm có chức năng thu thập thông tin từ máy tính mà không cần sự cho phép của người dùng, sau đó chuyển giao thông tin này cho bên thứ ba.
Phần mềm gián điệp thường được thiết kế để lén lút xâm nhập vào hệ thống máy tính và thu thập thông tin nhạy cảm như lịch sử duyệt web, tài khoản ngân hàng, thông tin cá nhân và mật khẩu. Khi đã thu thập được thông tin, nó sẽ truyền dữ liệu này về cho các bên thứ ba, thường là để sử dụng cho mục đích gián điệp, lừa đảo hoặc vi phạm quyền riêng tư.
Phần mềm gián điệp thường được phân tán thông qua các phương tiện như email rác, liên kết độc hại, hoặc kèm theo các phần mềm miễn phí không đáng tin cậy. Một khi đã xâm nhập vào hệ thống, nó hoạt động một cách âm thầm và không để lộ sự tồn tại của nó cho người dùng.
Để bảo vệ chống lại phần mềm gián điệp, người dùng cần sử dụng phần mềm diệt malware và cập nhật nó thường xuyên. Hơn nữa, cần tránh cài đặt phần mềm từ nguồn không đáng tin cậy và hạn chế việc mở các liên kết hoặc tệp tin không rõ nguồn gốc.

Phần mềm độc hại Adware là phần mềm như thế nào và dấu hiệu?
Phần mềm độc hại thường xuất hiện dưới dạng phần mềm quảng cáo. Khi người dùng truy cập vào một trang web hoặc cài đặt một ứng dụng miễn phí từ nguồn không đáng tin cậy, phần mềm độc hại sẽ được tải xuống máy tính mà không cần sự đồng ý của người dùng. Một dạng phổ biến của phần mềm độc hại này là phần mềm quảng cáo gây chuyển hướng trình duyệt.
Khi bị nhiễm phần mềm độc hại này, trình duyệt của người dùng sẽ bị chuyển hướng đến các trang web không mong muốn mà không có sự đồng ý. Đồng thời, phần mềm độc hại có thể tải xuống và cài đặt các phần mềm độc hại khác trên máy tính của người dùng mà không được phép.
Phần mềm độc hại thường được tìm thấy trong các chương trình miễn phí, như trang web lậu, trò chơi hoặc các tiện ích mở rộng cho trình duyệt. Người dùng thường không nhận ra rằng phần mềm độc hại đã được cài đặt cùng với phần mềm chính mà họ tải xuống hoặc cài đặt.
Để bảo vệ chống lại phần mềm độc hại, người dùng cần chỉ tải xuống và cài đặt phần mềm từ các nguồn đáng tin cậy. Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm diệt malware và cập nhật thường xuyên cũng rất quan trọng để phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại.
Phần mềm độc hại Keylogger
Đây là một loại phần mềm theo dõi hoạt động trên bàn phím. Ban đầu, ứng dụng này được phát triển để theo dõi và ghi lại các thao tác được thực hiện trên bàn phím máy tính và lưu vào một nhật ký. Tuy nhiên, chức năng này xâm phạm quyền riêng tư và phần mềm này được xem là một loại phần mềm gián điệp.
Ngày nay, các phần mềm này đã được phát triển để không chỉ ghi lại các thao tác trên bàn phím, mà còn có thể ghi lại màn hình, chụp ảnh màn hình và thậm chí theo dõi chuyển động của con trỏ chuột. Điều này cho phép nó theo dõi và ghi lại toàn bộ hoạt động của người dùng trên máy tính một cách chi tiết.
Việc sử dụng phần mềm theo dõi hoạt động trên bàn phím như vậy có thể có những ứng dụng hợp lệ như giám sát hoạt động công việc hoặc giáo dục. Tuy nhiên, khi được sử dụng một cách trái phép hoặc không được người dùng biết, nó trở thành một công cụ xâm phạm quyền riêng tư và đánh cắp thông tin cá nhân.
Để bảo vệ quyền riêng tư, người dùng nên cẩn trọng khi cài đặt phần mềm từ các nguồn đáng tin cậy và duy trì phần mềm diệt malware được cập nhật. Ngoài ra, cần kiểm tra và giám sát các quyền truy cập của các ứng dụng trên máy tính và tắt các chức năng không cần thiết để giảm nguy cơ bị theo dõi.
Tổng kết
Trên đây là một số thông tin về các phần mềm độc hại và tác động tiêu cực của chúng đến hệ thống và dữ liệu của bạn. Việc phòng chống và bảo vệ chống lại các mối đe dọa này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cá nhân và doanh nghiệp.
Để đảm bảo rằng hệ thống và dữ liệu của bạn được bảo vệ tốt nhất, việc thuê dịch vụ IT từ một công ty chuyên nghiệp như PECO là một lựa chọn thông minh. Dịch vụ IT thuê ngoài cung cấp khả năng hỗ trợ và quản lý hệ thống công nghệ thông tin của bạn bằng cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
PECO là một công ty có kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia IT tài năng. PECO có thể xây dựng, triển khai và duy trì hệ thống IT của bạn, đồng thời đảm bảo bảo mật và an toàn thông tin cho doanh nghiệp. Dịch vụ IT thuê ngoài của PECO giúp bạn tiết kiệm thời gian, nguồn lực và chi phí, trong khi tập trung vào hoạt động chính của doanh nghiệp. Liên hệ ngay với PECO để được tư vấn các dịch vụ phù hợp nhé!